Bạc Liêu, vùng đất trù phú nằm ở hạ nguồn sông Mê Kông, đã trải qua nhiều biến động lịch sử, từ những bước chân khai phá đầu tiên đến quá trình hình thành và phát triển như ngày nay. Sự trù phú của vùng đất này không chỉ đến từ phù sa bồi đắp mà còn là kết quả của sự đoàn kết, chung sức xây dựng quê hương của ba dân tộc Kinh, Khmer và Hoa.

Xuất xứ tên gọi Bạc Liêu
Danh xưng “Bạc Liêu”, đọc theo tiếng Trung, giọng Triều Châu là Pô Léo, có nghĩa là xóm nghèo, làm nghề hạ bạc, tức nghề chài lưới, đánh cá, đi biển. Pô phát âm theo tiếng Hán Việt là “Bạc” và Léo phát âm là “Liêu”.
Một giả thuyết khác cho rằng: Pô là bót, đồn. Liêu là Lào (Ai Lao) theo tiếng Khơme, vì trước khi người Hoa kiều đến sinh sống, nơi đó có một đồn binh của người Lào.
Còn người Pháp, họ căn cứ vào tên Pô Léo theo tiếng Triều Châu nên gọi vùng đất này là Phêcheri - chaume (đánh cá và cỏ tranh). Ngoài ra còn một số giả thuyết khác.
Những bước chân khai phá đầu tiên (1680 - 1802)
Năm 1680, Mạc Cửu, một di thần nhà Minh, đã đến vùng đất Mang Khảm và chiêu mộ lưu dân Việt, Hoa đến sinh sống, khai phá vùng đất hoang sơ. Những thôn xóm đầu tiên được hình thành, đánh dấu sự xuất hiện của cộng đồng dân cư đa dạng trên vùng đất Bạc Liêu.
Năm 1708, Mạc Cửu dâng vùng đất Mang Khảm cho chúa Nguyễn Phúc Chu, toàn bộ vùng đất này được đặt tên là trấn Hà Tiên. Mạc Cửu được phong làm Tổng binh trấn Hà Tiên, với tước Cửu Ngọc Hầu. Dinh trại được lập tại Phương Thành, thu hút ngày càng đông dân cư đến sinh sống.
Năm 1757, chúa Nguyễn Phúc Khoát mở rộng lãnh thổ, thu nhập thêm vùng đất Ba Thắc, lập ra Trấn Giang (Cần Thơ) và Trấn Di (Sóc Trăng, Bạc Liêu). Toàn bộ vùng đất phương Nam chính thức thuộc về chúa Nguyễn. Đến năm 1777, Trấn Giang và Trấn Di bị bãi bỏ.
Thời kỳ thuộc địa và kháng chiến (1802 - 1975)
Năm 1802, vua Gia Long lên ngôi, đến năm 1808, trấn Gia Định được đổi thành thành Gia Định, cai quản 5 trấn, bao gồm cả Hà Tiên.
Năm 1832, vua Minh Mạng chia Nam Kỳ thành lục tỉnh, trong đó có An Giang, bao gồm cả phần đất Bạc Liêu.
Ngày 5-1-1867, thực dân Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ, đến ngày 5-6-1876, Pháp chia Nam Kỳ thành 24 khu tham biện.
Năm 1877, Pháp điều chỉnh Nam Kỳ còn 20 khu tham biện. Đến ngày 18-12-1882, địa hạt Bạc Liêu được thành lập, là địa hạt thứ 21 của Nam Kỳ.
Ngày 20-12-1899, toàn quyền Đông Dương ra sắc lệnh bỏ xưng danh địa hạt, đổi thành tỉnh, áp dụng từ ngày 1-1-1900.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và Mỹ, địa giới hành chính Bạc Liêu có nhiều thay đổi. Năm 1947, quận Hồng Dân thuộc tỉnh Rạch Giá giao hai làng Vĩnh Hưng, Vĩnh Phú về quận Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. Năm 1948, tỉnh Bạc Liêu giao quận Vĩnh Châu và làng Hưng Hội về tỉnh Sóc Trăng, đồng thời thành lập thêm quận Ngọc Hiển.
Ngày 13-11-1948, thị xã Bạc Liêu được thành lập. Năm 1951, huyện Trần Văn Thời được thành lập, tỉnh Bạc Liêu tiếp nhận thêm hai huyện An Biên và Hồng Dân từ tỉnh Rạch Giá.
Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ, năm 1955, huyện Vĩnh Châu được đưa về tỉnh Bạc Liêu, huyện An Biên và Hồng Dân được trả về tỉnh Rạch Giá. Huyện Vĩnh Lợi và thị xã Bạc Liêu được tái lập.
Năm 1957, Liên Tỉnh ủy miền Tây chia các huyện Giá Rai, Vĩnh Lợi, Vĩnh Châu, Hồng Dân, thị xã Bạc Liêu về tỉnh Sóc Trăng. Năm 1962, huyện Giá Rai sáp nhập vào tỉnh Cà Mau. Năm 1963, huyện Vĩnh Châu được tách khỏi huyện Vĩnh Lợi - Vĩnh Châu.
Tháng 11-1973, Khu ủy Tây Nam Bộ quyết định tái lập tỉnh Bạc Liêu.
Giai đoạn tái lập và phát triển (1976 - nay)
Đầu năm 1976, tỉnh Bạc Liêu và Cà Mau được hợp nhất thành tỉnh Bạc Liêu - Cà Mau, sau đó đổi tên thành tỉnh Minh Hải.

Ngày 1-1-1997, tỉnh Bạc Liêu được tái lập lần thứ hai và giữ nguyên địa giới hành chính cho đến ngày nay.
Trải qua những thăng trầm của lịch sử, Bạc Liêu ngày nay đã trở thành một tỉnh phát triển năng động, với nền kinh tế đa dạng và đời sống văn hóa phong phú. Sự đoàn kết, chung sức của cộng đồng các dân tộc đã tạo nên sức mạnh nội tại, giúp Bạc Liêu vượt qua khó khăn và ngày càng phát triển.