Chiến tranh thương mại: Hiểu đúng bản chất và những bài học lịch sử đắt giá

Văn Tuấn

Chiến tranh thương mại, một thuật ngữ không còn xa lạ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện đại, thực chất là một hình thái xung đột kinh tế phức tạp, thường xuất phát từ chủ nghĩa bảo hộ cực đoan. Hiểu rõ bản chất và nhìn lại những bài học xương máu từ lịch sử là điều cần thiết để nhận diện và ứng phó với những thách thức mà nó mang lại.

Về cơ bản, chiến tranh thương mại xảy ra khi các quốc gia áp đặt hoặc leo thang các biện pháp thuế quan và rào cản thương mại khác đối với hàng hóa nhập khẩu từ đối phương. Đây được xem là một phần của chính sách thương mại mang tính đối đầu, nhằm đáp trả các hành động tương tự hoặc bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Khi thuế quan là công cụ chủ yếu, người ta gọi đây là "chiến tranh thuế quan" hay "chiến tranh hải quan". Quốc gia bị nhắm tới thường sẽ có những động thái trả đũa bằng các hàng rào tương tự, tạo ra một vòng xoáy căng thẳng.

image-apr-10-2025-07-12-20-pm-1744288099.png
 

Cần phân biệt rõ "chiến tranh thương mại" – nơi các biện pháp bảo hộ mang tính cạnh tranh, trả đũa lẫn nhau diễn ra gay gắt – với các "tranh chấp thương mại" quy mô nhỏ hơn, hoặc các hành vi đơn lẻ như bán phá giá. Mục tiêu sâu xa của việc gia tăng bảo hộ trong chiến tranh thương mại thường là hướng nền kinh tế tới trạng thái tự chủ, tự cung tự cấp nhiều hơn.

Từ xung đột thương mại đến chiến tranh thực sự: Lời cảnh báo từ lịch sử

Điều đáng lo ngại nhất là lịch sử đã nhiều lần chứng minh, chiến tranh thương mại hoàn toàn có khả năng leo thang thành xung đột vũ trang toàn diện. Những bài học đắt giá không hề thiếu:

  • Các cuộc chiến tranh Anh-Hà Lan (thế kỷ 17-18): Xuất phát từ tranh chấp thương mại và cạnh tranh giành quyền kiểm soát các tuyến đường biển, các cuộc đối đầu ban đầu chỉ là những vụ tấn công tàu buôn đã nhanh chóng biến thành những trận hải chiến quy mô lớn, định hình lại cán cân quyền lực hàng hải và thương mại toàn cầu.
  • Chiến tranh Nha phiến (thế kỷ 19): Mâu thuẫn thương mại giữa nhà Thanh (Trung Quốc) và Anh Quốc, đặc biệt là việc chính quyền nhà Thanh tịch thu thuốc phiện lậu và phong tỏa cảng biển, đã dẫn đến sự can thiệp quân sự của Hải quân Anh, gây ra hai cuộc chiến tranh đẫm máu và buộc Trung Quốc phải nhượng Hồng Kông cho Anh.
  • Các ví dụ khác: Vụ thảm sát người Banda (Indonesia), Chiến dịch Shimonoseki (Nhật Bản) cũng là những minh chứng cho thấy vi phạm hiệp ước thương mại hay căng thẳng về chính sách ngoại thương có thể châm ngòi cho bạo lực.

Chiến tranh thuế quan và hệ lụy kinh tế

Ngay cả khi không dẫn đến súng đạn, các cuộc chiến tranh thuế quan cũng để lại những hậu quả kinh tế nặng nề:

  • Cuộc chiến hải quan Đức-Ba Lan (1925-1934): Đức sử dụng thuế quan đánh vào than, thép Ba Lan như một công cụ gây áp lực chính trị, buộc Ba Lan phải đáp trả bằng thuế quan lên hàng hóa Đức. Cuộc chiến này dù không đạt mục tiêu chính trị của Đức nhưng đã thúc đẩy Ba Lan phát triển cảng Gdynia để giảm phụ thuộc vào Đức trong xuất khẩu.
  • Đạo luật Thuế quan Fordney-McCumber (Hoa Kỳ, 1922): Việc Mỹ đột ngột nâng thuế suất trung bình lên 38% đã gây ra phản ứng dữ dội từ các đối tác thương mại. Các quốc gia châu Âu đang vật lộn với nợ chiến tranh sau Thế chiến I càng thêm khó khăn. Quan trọng hơn, như cảnh báo của Dân biểu Cordell Hull, động thái này đã kích hoạt một làn sóng trả đũa thuế quan từ Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý,... gây tổn hại nghiêm trọng cho thương mại toàn cầu và được cho là một trong những yếu tố góp phần gây ra cuộc Đại suy thoái những năm sau đó.

Bài học rút ra

Lịch sử cho thấy, chiến tranh thương mại không phải là một trò chơi vô hại. Nó không chỉ gây tổn thất kinh tế cho các bên tham gia mà còn tiềm ẩn nguy cơ leo thang thành xung đột vũ trang, phá vỡ ổn định khu vực và thế giới. Việc các quốc gia sử dụng các biện pháp bảo hộ cực đoan, trả đũa lẫn nhau bằng thuế quan và rào cản thương mại cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc về những hậu quả khôn lường mà nó có thể gây ra. Hiểu rõ bản chất và những bài học lịch sử là bước đầu tiên để tìm kiếm các giải pháp đối thoại và hợp tác, thay vì đối đầu trong quan hệ kinh tế quốc tế.

Về cơ bản, chiến tranh thương mại xảy ra khi các quốc gia áp đặt hoặc leo thang các biện pháp thuế quan và rào cản thương mại khác đối với hàng hóa nhập khẩu từ đối phương. Đây được xem là một phần của chính sách thương mại mang tính đối đầu, nhằm đáp trả các hành động tương tự hoặc bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Khi thuế quan là công cụ chủ yếu, người ta gọi đây là "chiến tranh thuế quan" hay "chiến tranh hải quan". Quốc gia bị nhắm tới thường sẽ có những động thái trả đũa bằng các hàng rào tương tự, tạo ra một vòng xoáy căng thẳng.

Cần phân biệt rõ "chiến tranh thương mại" – nơi các biện pháp bảo hộ mang tính cạnh tranh, trả đũa lẫn nhau diễn ra gay gắt – với các "tranh chấp thương mại" quy mô nhỏ hơn, hoặc các hành vi đơn lẻ như bán phá giá. Mục tiêu sâu xa của việc gia tăng bảo hộ trong chiến tranh thương mại thường là hướng nền kinh tế tới trạng thái tự chủ, tự cung tự cấp nhiều hơn.

Từ xung đột thương mại đến chiến tranh thực sự: Lời cảnh báo từ lịch sử

Điều đáng lo ngại nhất là lịch sử đã nhiều lần chứng minh, chiến tranh thương mại hoàn toàn có khả năng leo thang thành xung đột vũ trang toàn diện. Những bài học đắt giá không hề thiếu:

  • Các cuộc chiến tranh Anh-Hà Lan (thế kỷ 17-18): Xuất phát từ tranh chấp thương mại và cạnh tranh giành quyền kiểm soát các tuyến đường biển, các cuộc đối đầu ban đầu chỉ là những vụ tấn công tàu buôn đã nhanh chóng biến thành những trận hải chiến quy mô lớn, định hình lại cán cân quyền lực hàng hải và thương mại toàn cầu.
  • Chiến tranh Nha phiến (thế kỷ 19): Mâu thuẫn thương mại giữa nhà Thanh (Trung Quốc) và Anh Quốc, đặc biệt là việc chính quyền nhà Thanh tịch thu thuốc phiện lậu và phong tỏa cảng biển, đã dẫn đến sự can thiệp quân sự của Hải quân Anh, gây ra hai cuộc chiến tranh đẫm máu và buộc Trung Quốc phải nhượng Hồng Kông cho Anh.
  • Các ví dụ khác: Vụ thảm sát người Banda (Indonesia), Chiến dịch Shimonoseki (Nhật Bản) cũng là những minh chứng cho thấy vi phạm hiệp ước thương mại hay căng thẳng về chính sách ngoại thương có thể châm ngòi cho bạo lực.

Chiến tranh thuế quan và hệ lụy kinh tế

Ngay cả khi không dẫn đến súng đạn, các cuộc chiến tranh thuế quan cũng để lại những hậu quả kinh tế nặng nề:

  • Cuộc chiến hải quan Đức-Ba Lan (1925-1934): Đức sử dụng thuế quan đánh vào than, thép Ba Lan như một công cụ gây áp lực chính trị, buộc Ba Lan phải đáp trả bằng thuế quan lên hàng hóa Đức. Cuộc chiến này dù không đạt mục tiêu chính trị của Đức nhưng đã thúc đẩy Ba Lan phát triển cảng Gdynia để giảm phụ thuộc vào Đức trong xuất khẩu.
  • Đạo luật Thuế quan Fordney-McCumber (Hoa Kỳ, 1922): Việc Mỹ đột ngột nâng thuế suất trung bình lên 38% đã gây ra phản ứng dữ dội từ các đối tác thương mại. Các quốc gia châu Âu đang vật lộn với nợ chiến tranh sau Thế chiến I càng thêm khó khăn. Quan trọng hơn, như cảnh báo của Dân biểu Cordell Hull, động thái này đã kích hoạt một làn sóng trả đũa thuế quan từ Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý,... gây tổn hại nghiêm trọng cho thương mại toàn cầu và được cho là một trong những yếu tố góp phần gây ra cuộc Đại suy thoái những năm sau đó.

Lịch sử cho thấy, chiến tranh thương mại không phải là một trò chơi vô hại. Nó không chỉ gây tổn thất kinh tế cho các bên tham gia mà còn tiềm ẩn nguy cơ leo thang thành xung đột vũ trang, phá vỡ ổn định khu vực và thế giới. Việc các quốc gia sử dụng các biện pháp bảo hộ cực đoan, trả đũa lẫn nhau bằng thuế quan và rào cản thương mại cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc về những hậu quả khôn lường mà nó có thể gây ra. Hiểu rõ bản chất và những bài học lịch sử là bước đầu tiên để tìm kiếm các giải pháp đối thoại và hợp tác, thay vì đối đầu trong quan hệ kinh tế quốc tế.