Lập trình viên, còn gọi là lập trình viên máy tính hoặc coder, là người chịu trách nhiệm viết mã nguồn cho máy tính và sở hữu kiến thức chuyên sâu về lập trình. Họ đảm nhiệm vai trò thiết kế, phát triển và bảo trì phần mềm. Trong ngành công nghệ thông tin, nhiều doanh nghiệp sử dụng các chức danh như “nhà phát triển phần mềm” hoặc “kỹ sư phần mềm” để chỉ những vị trí đòi hỏi năng lực lập trình chuyên nghiệp.
Theo một báo cáo gần đây, thị trường lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây và an ninh mạng. Điều này dẫn đến nhu cầu tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao ngày càng tăng.
Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế và ngành công nghiệp có nhiều biến động, mức lương trung bình của các chuyên gia CNTT không có sự thay đổi đáng kể. Cụ thể, mức lương trung bình của lập trình viên tại Việt Nam vào năm 2024 ước tính dao động từ 1.100 đến 3.000 đô la Mỹ mỗi tháng, tương đương khoảng 27 đến hơn 73 triệu đồng, tùy thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của từng cá nhân.

Lập trình viên thường được phân loại dựa trên ngôn ngữ lập trình hoặc nền tảng mà họ làm việc. Ví dụ, người sử dụng hợp ngữ thường được gọi là lập trình viên assembly, trong khi người phát triển ứng dụng web được gọi là lập trình viên web.
Sự phân biệt chức danh
Các chức danh trong lĩnh vực lập trình có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo từng tổ chức và môi trường làm việc. Nhà phát triển phần mềm (software developer) chủ yếu viết mã dựa trên yêu cầu kỹ thuật và đảm nhiệm việc xử lý lỗi phần mềm. Họ cũng tham gia vào quá trình kiểm thử và đánh giá các thay đổi trong mã nguồn. Để theo đuổi công việc này, lập trình viên có thể học chuyên ngành khoa học máy tính, kỹ thuật phần mềm, hoặc tự học qua các khóa đào tạo và tài liệu chuyên ngành.
Trong khi đó, kỹ sư phần mềm (software engineer) ngoài việc lập trình, còn đảm nhận vai trò thiết kế kiến trúc phần mềm, phát triển tính năng mới, triển khai sản phẩm trên nhiều nền tảng và giám sát toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm. Họ thường làm việc trong các nhóm lớn, đóng vai trò lãnh đạo, phối hợp với khách hàng, các nhà quản lý và đội ngũ kỹ thuật. Đồng thời, kỹ sư phần mềm cũng phải đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bảo mật và hiệu quả. Tại một số quốc gia, chỉ những người có bằng kỹ sư được công nhận mới được phép sử dụng danh xưng “kỹ sư” theo quy định pháp luật.
Lịch sử phát triển
Ada Lovelace, nữ bá tước người Anh và là nhà toán học nổi tiếng, được xem là lập trình viên đầu tiên trong lịch sử. Bà đã viết một thuật toán để tính các số Bernoulli cho chiếc máy phân tích do Charles Babbage thiết kế. Thuật toán này được công bố vào tháng 10 năm 1842, nhưng vì chiếc máy chưa từng được hoàn thiện, bà không có cơ hội chứng kiến chương trình vận hành.

Năm 1941, kỹ sư người Đức Konrad Zuse là người đầu tiên thực thi thành công một chương trình trên máy tính điện tử điều khiển bằng chương trình. Từ năm 1943 đến 1945, ông đã phát triển ngôn ngữ lập trình cấp cao đầu tiên mang tên Plankalkül – theo ghi nhận của các nhà nghiên cứu Wolfgang K. Giloi và Raúl Rojas.
Đến năm 1945, sáu phụ nữ – Kay McNulty, Betty Jennings, Betty Snyder, Marlyn Wescoff, Fran Bilas và Ruth Lichterman – đã trở thành nhóm lập trình viên đầu tiên cho máy tính ENIAC. Họ được công nhận là những lập trình viên chuyên nghiệp đầu tiên trong lịch sử ngành khoa học máy tính.
Ngành công nghiệp phần mềm
Cột mốc quan trọng của ngành phần mềm diễn ra vào năm 1955 khi công ty Computer Usage Company được thành lập với mục tiêu chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ phần mềm. Trước đó, người dùng hoặc chính các nhà sản xuất máy tính như Sperry Rand và IBM thường trực tiếp lập trình cho các hệ thống của mình.
Từ đầu thập niên 1960, cùng với việc máy tính bắt đầu được sản xuất hàng loạt, nhu cầu phần mềm từ các trường đại học, tổ chức nhà nước và doanh nghiệp tăng nhanh. Nhiều chương trình được phát triển bởi các lập trình viên nội bộ, một số được chia sẻ miễn phí trong cộng đồng người dùng cùng nền tảng, số khác được thương mại hóa. Các công ty phần mềm như Computer Sciences Corporation, ra đời năm 1959, cũng nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường.
Cùng lúc đó, các nhà sản xuất máy tính như IBM bắt đầu tích hợp sẵn hệ điều hành, phần mềm hệ thống và công cụ lập trình vào thiết bị của mình. Ví dụ, máy IBM 1620 được cung cấp kèm hệ thống lập trình Symbolic 1620 và ngôn ngữ FORTRAN.
Sự xuất hiện của máy tính cá nhân (PC) vào giữa thập niên 1970 đã tạo bước ngoặt lớn. Máy tính trở nên phổ biến trong môi trường văn phòng, kéo theo sự bùng nổ của thị trường phần mềm. Từ đó, nhu cầu phát triển ứng dụng, trò chơi và tiện ích cá nhân tăng mạnh, đưa nghề lập trình trở thành một trong những ngành nghề phát triển nhanh nhất.
Bản chất công việc
Lập trình viên là người xây dựng các chương trình máy tính bằng cách viết mã, kiểm thử, sửa lỗi và duy trì hệ thống phần mềm. Những chương trình này giúp máy tính thực hiện các tác vụ theo chỉ dẫn đã định. Bên cạnh đó, lập trình viên cũng thiết kế cấu trúc logic nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn bằng công nghệ. Nhờ sự phát triển của công nghệ hiện đại và ngôn ngữ lập trình tiên tiến, vai trò của lập trình viên ngày càng mở rộng và có tính sáng tạo cao.

Lập trình viên có thể làm việc tại các doanh nghiệp, công ty phần mềm, tổ chức chính phủ hoặc các đơn vị dịch vụ công nghệ. Nhiều người còn làm việc theo dạng tư vấn và di chuyển đến nơi làm việc của khách hàng. Mặc dù nghề lập trình không yêu cầu giấy phép hành nghề chính thức, nhưng nhiều lập trình viên vẫn lựa chọn học các chứng chỉ quốc tế để nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội phát triển.
Tùy theo từng lĩnh vực, công việc của lập trình viên có thể rất khác nhau. Chẳng hạn, phần mềm phục vụ kế toán tài chính sẽ có yêu cầu hoàn toàn khác với phần mềm mô phỏng huấn luyện phi công. Có những chương trình đơn giản chỉ cần vài giờ để hoàn thành, nhưng cũng có dự án kéo dài nhiều năm và liên tục được cải tiến trong suốt thời gian sử dụng. Thông thường, các lập trình viên làm việc theo nhóm và chịu sự quản lý của một kỹ sư phần mềm chủ trì.
Các loại phần mềm
Trong quá trình phát triển phần mềm, lập trình viên thường sử dụng các trình soạn thảo mã nguồn chuyên dụng. Đây là những công cụ được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm viết mã, kiểm thử và gỡ lỗi. Những phần mềm này thường tích hợp các tính năng như tô màu cú pháp, tự động thụt lề, gợi ý mã lệnh, khớp dấu ngoặc và kiểm tra cú pháp. Ngoài ra, người dùng có thể cài đặt thêm các tiện ích mở rộng nhằm cá nhân hóa môi trường làm việc và tăng hiệu quả lập trình.