Lời cảnh báo từ "Mẹ thiên nhiên"
Thông tin mới nhất từ Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn quốc gia cho biết, vào lúc 10h sáng nay (25/9), bão Ragasa (cơn bão số 9) đã suy yếu thành áp thấp nhiệt đới trên vùng biển Quảng Ninh, với sức gió mạnh nhất giảm xuống cấp 7, giật cấp 9. Dự kiến trong vài giờ tới, áp thấp nhiệt đới sẽ tiếp tục di chuyển về hướng Tây với tốc độ 15-20 km/h.

Tuy nhiên, tin xấu chưa dừng lại ở đó. Cơn bão Bualoi đang có dấu hiệu mạnh lên đáng kể, được dự báo sẽ đạt cấp 12 và tiến vào Biển Đông vào đêm 26/9, trở thành cơn bão số 10 trong năm nay. Các chuyên gia dự báo Bualoi sẽ di chuyển nhanh theo hướng Tây Tây Bắc đến Tây Bắc trong những ngày tới, với tốc độ khoảng 25 km/h và tiếp tục có khả năng mạnh thêm.
Đáng chú ý, Bualoi là cơn bão thứ tư xuất hiện trong tháng 9 này, sau Ragasa, Mitag và Tapah. Điều này nâng tổng số lượng bão và áp thấp nhiệt đới trên Biển Đông từ đầu năm đến nay lên con số 14 (10 bão và 4 áp thấp nhiệt đới), vượt xa so với trung bình nhiều năm từ 4 đến 5 cơn.
Vì sao Biển Đông ngày càng xuất hiện nhiều siêu bão?
Trong những năm gần đây, khu vực Biển Đông liên tục chứng kiến sự gia tăng về tần suất và cường độ của các cơn bão. Theo các chuyên gia khí tượng, đây không phải là hiện tượng ngẫu nhiên mà là hệ quả của sự tương tác phức hợp giữa biến đổi khí hậu toàn cầu và các yếu tố khí quyển, hải dương đặc trưng.

Yếu tố then chốt nhất được các nhà khoa học chỉ ra là biến đổi khí hậu. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dẫn đến nhiệt độ mặt biển tăng nhanh, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới. Nước biển ấm hơn cung cấp một nguồn năng lượng dồi dào, tương tự như "nhiên liệu", cho các xoáy thuận nhiệt đới. Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình hình thành bão diễn ra thường xuyên hơn mà còn giúp chúng tích lũy và duy trì cường độ mạnh mẽ trong suốt hành trình di chuyển.
Bên cạnh biến đổi khí hậu, các hiện tượng khí quyển và hải dương quy mô lớn như El Niño - Dao động phương Nam (ENSO) và Dao động Madden-Julian (MJO) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đường đi của bão.
- ENSO: Hiện tượng này bao gồm hai pha đối lập là El Niño (pha nóng) và La Niña (pha lạnh), đặc trưng bởi sự thay đổi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực Đông Thái Bình Dương. Sự thay đổi nhiệt độ này kéo theo những biến đổi trong hệ thống gió toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến các mô hình hoàn lưu khí quyển, từ đó làm thay đổi quỹ đạo di chuyển thông thường của bão. Nhiều cơn bão vốn có xu hướng suy yếu và tan trên biển hoặc ở các khu vực khác, nay lại có xu hướng di chuyển và tiến vào Biển Đông.
- Dao động Madden-Julian (MJO): Đây là một dao động lớn trong khí quyển nhiệt đới, diễn ra theo chu kỳ khoảng 30-60 ngày. MJO ảnh hưởng đến sự phân bố mưa và các hoạt động đối lưu, có khả năng thúc đẩy hoặc cản trở sự hình thành, phát triển và di chuyển của các hệ thống bão.
Ngoài ra, sự thay đổi trong các yếu tố khí quyển khác cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho bão tiến vào Biển Đông:
- Thay đổi trong gió mùa: Mô hình gió mùa hoạt động trên quy mô lớn bị ảnh hưởng bởi ENSO và các yếu tố khí hậu khác, có thể thay đổi hướng và cường độ, tạo điều kiện cho bão di chuyển theo hướng mới.
- Áp cao cận nhiệt: Vị trí và cường độ của các hệ thống áp cao cận nhiệt đóng vai trò như những "bức tường" định hướng cho bão. Sự dịch chuyển của các áp cao này có thể mở ra những "hành lang" cho bão di chuyển vào Biển Đông.
- Hành lang thời tiết liên vùng: Sự tương tác khí quyển giữa các khu vực địa lý khác nhau có thể tạo ra những điều kiện thời tiết thuận lợi cho bão di chuyển và phát triển mạnh hơn trên đường đi.
Tác động kép với Việt Nam
Sự hiện diện thường xuyên của những cơn bão mạnh mẽ đã trở thành một áp lực buộc Việt Nam phải đẩy mạnh hiện đại hóa hệ thống dự báo thời tiết. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực phân tích và đưa ra cảnh báo sớm chính xác hơn là yêu cầu cấp thiết để giảm thiểu thiệt hại. Đồng thời, điều này cũng thúc đẩy nâng cao nhận thức của cộng đồng về nguy cơ thiên tai và các biện pháp phòng chống hiệu quả.

Ông Mai Văn Khiêm, Giám đốc Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia, lý giải sự bất thường này bắt nguồn từ dải hội tụ nhiệt đới.
"Dải hội tụ đang hoạt động mạnh và ổn định ở xích đạo, tạo điều kiện thuận lợi để hình thành các nhiễu động khí quyển và xoáy nhỏ. Chính những nhiễu động này là mầm mống phát triển thành áp thấp rồi bão", ông nói. Ragasa và Bualoi đều được "nuôi dưỡng" từ cơ chế đó.
Chính từ những tác động hai chiều này, các chính sách quan trọng đã có thêm động lực để triển khai mạnh mẽ:
- Quy hoạch dân cư ven biển: Xem xét lại và điều chỉnh quy hoạch, hướng dẫn di dời dân cư khỏi các khu vực có nguy cơ cao, đảm bảo an toàn tính mạng và tài sản.
- Đầu tư hạ tầng kiên cố: Xây dựng các công trình hạ tầng như đê điều, nhà cửa, trường học, bệnh viện có khả năng chống chịu tốt hơn với bão lũ, sạt lở.
- Xây dựng điểm tránh trú bão: Phát triển mạng lưới các điểm trú ẩn an toàn, đáp ứng nhu cầu sơ tán khi có thiên tai xảy ra.
Những biện pháp này, nếu được triển khai quyết liệt, không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại trước mắt mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững, xây dựng một xã hội có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến cố khí hậu.
Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn màu hồng. Bên cạnh những động lực tích cực, mối đe dọa từ thiên tai ngày càng trở nên khó lường và quy mô lớn hơn:
- Ngập lụt, sạt lở, lũ quét ngày càng gia tăng: Các hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại nặng nề mà còn diễn ra với quy luật khó đoán định, gây khó khăn trong công tác phòng ngừa và ứng phó.
- Chi phí khắc phục hậu quả tăng vọt: Mỗi cơn bão đi qua, ngân sách quốc gia và địa phương phải gánh chịu khoản chi phí khổng lồ cho việc khắc phục, tái thiết, ảnh hưởng đến các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội khác.
- Hạ tầng kinh tế - xã hội bị đe dọa: Các công trình quan trọng như nhà máy điện, khu công nghiệp, hệ thống giao thông, trường học, bệnh viện... đều có nguy cơ bị tàn phá, gây gián đoạn hoạt động và kéo lùi sự phát triển.
Nếu Việt Nam chỉ dừng lại ở việc "chạy theo" những hậu quả mà thiên tai để lại, thay vì đầu tư vào các giải pháp chủ động thích ứng, nguy cơ làm chậm quá trình phát triển bền vững của đất nước là rất lớn. Sự chuẩn bị căn cơ, khoa học và có tầm nhìn xa sẽ là chìa khóa để Việt Nam không chỉ vượt qua những mùa bão khắc nghiệt mà còn xây dựng một tương lai vững chãi hơn trước những thách thức của biến đổi khí hậu.