Giải phẫu vùng nách và kỹ thuật bóc tách khoang trong nâng ngực đường nách

Vũ Ngọc

Phẫu thuật nâng ngực nội soi đường nách là một kỹ thuật phổ biến nhằm đạt được sự cải thiện thẩm mỹ vòng một với ưu điểm sẹo mổ kín đáo. Thành công và an toàn của quy trình này phụ thuộc sâu sắc vào sự hiểu biết toàn diện về giải phẫu vùng nách và kỹ năng bóc tách khoang đặt túi chính xác. Bài viết này trình bày một phân tích chuyên sâu về giải phẫu ứng dụng vùng nách trong phẫu thuật nâng ngực, đồng thời mô tả chi tiết kỹ thuật bóc tách khoang đặt túi qua đường nách, dựa trên các nguyên tắc giải phẫu và kinh nghiệm lâm sàng của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực PTTM.

1. Giới thiệu:

Phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn là một trong những thủ thuật thẩm mỹ được thực hiện rộng rãi trên toàn thế giới. Tiếp cận qua đường nách (transaxillary approach) được ưa chuộng nhờ khả năng che giấu sẹo mổ hiệu quả. Tuy nhiên, vùng nách là một khu vực giải phẫu phức tạp với nhiều cấu trúc mạch máu, thần kinh và bạch huyết quan trọng. Do đó, việc nắm vững giải phẫu vùng này là tối quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tối ưu hóa kết quả phẫu thuật.

2. Giải phẫu ứng dụng vùng nách trong nâng ngực:

Vùng nách (axilla) là một khoang hình tháp cụt nằm giữa cánh tay và thành ngực. Các mốc giải phẫu quan trọng liên quan đến phẫu thuật nâng ngực đường nách bao gồm:

Các thành của hố nách:

- Thành trước: Cơ ngực lớn (Pectoralis Major) và cơ ngực bé (Pectoralis Minor).

- Thành sau: Cơ lưng rộng (Latissimus Dorsi), cơ tròn lớn (Teres Major) và cơ dưới vai (Subscapularis).

- Thành trong: Các xương sườn 1-4 và cơ răng cưa trước (Serratus Anterior).

- Thành ngoài: Rãnh nhị đầu (Bicipital Groove) của xương cánh tay.

- Đỉnh: Lỗ vào nách (Axillary Inlet), giới hạn bởi xương đòn, bờ ngoài xương sườn 1 và bờ trên xương vai.

- Nền: Da và cân mạc vùng nách.

Hình ảnh giải phẫu 3D chi tiết vùng nách, với các cấu trúc mạch máu

- Các cấu trúc mạch máu: Động mạch nách (Axillary Artery) và tĩnh mạch nách (Axillary Vein) cùng các nhánh của chúng đi qua hố nách. Các nhánh quan trọng liên quan đến bóc tách khoang bao gồm động mạch ngực ngoài (Lateral Thoracic Artery) và các nhánh xuyên cơ (perforating branches).

- Đám rối thần kinh cánh tay (Brachial Plexus): Nằm sâu trong hố nách, chi phối vận động và cảm giác cho chi trên. Các nhánh thần kinh quan trọng cần được nhận diện và bảo vệ bao gồm thần kinh ngực dài (Long Thoracic Nerve) chi phối cơ răng cưa trước (nguy cơ gây "cánh tay gãy khúc" khi tổn thương), thần kinh ngực ngoài (Lateral Pectoral Nerve) và thần kinh ngực trong (Medial Pectoral Nerve) chi phối cơ ngực lớn và bé, và thần kinh gian sườn cánh tay (Intercostobrachial Nerve) chi phối cảm giác da vùng nách và mặt trong cánh tay (thường bị ảnh hưởng gây tê bì sau mổ).

- Hệ bạch huyết: Hố nách chứa các nhóm hạch bạch huyết quan trọng (hạch nách trước, sau, bên, giữa và đỉnh). Mặc dù không phải là mục tiêu trực tiếp của phẫu thuật nâng ngực, sự bóc tách rộng rãi và không cẩn thận có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống này.

3. Kỹ thuật bóc tách khoang đặt túi qua đường nách:

Quá trình nội soi bóc tách khoang dưới cơ ngực lớn qua đường nách

Tiếp cận đường nách thường được thực hiện với sự hỗ trợ của nội soi (endoscopic-assisted surgery) để tăng cường khả năng quan sát và độ chính xác. Kỹ thuật bóc tách khoang cần tuân thủ các nguyên tắc giải phẫu để giảm thiểu nguy cơ tổn thương các cấu trúc quan trọng.

Mô tả vị trí đặt túi độn trong khoang ngực

- Đường mổ và tiếp cận: Rạch da khoảng 3-4 cm trong nếp gấp tự nhiên của nách. Phẫu tích qua lớp mô dưới da để tiếp cận cân cơ ngực lớn.

- Bóc tách khoang dưới cơ (Submuscular Plane): Theo TS.BS. John Tebbetts, một chuyên gia nổi tiếng về phẫu thuật nâng ngực, "Việc bóc tách chính xác khoang dưới cơ qua đường nách đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về sự bám dính của cơ ngực lớn vào thành ngực và xương sườn. Sử dụng endoscope giúp phẫu thuật viên quan sát rõ các sợi cơ và mạch máu xuyên cơ, từ đó giảm thiểu nguy cơ chảy máu và đau sau mổ." Khoang được bóc tách phải đủ rộng để chứa túi độn một cách thoải mái, kéo dài từ xương đòn đến nếp gấp dưới vú, và từ đường giữa sang bờ ngoài cơ ngực lớn. Đặc biệt cần lưu ý vùng bờ ngoài cơ ngực lớn, nơi có thần kinh ngực dài đi qua.

- Bóc tách khoang trên cơ (Subglandular Plane): Một số phẫu thuật viên, như GS.BS. Raul Loeb, người tiên phong trong kỹ thuật nâng ngực ít xâm lấn, có thể lựa chọn đặt túi ở khoang trên cơ trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ nguy cơ ảnh hưởng đến tuyến vú và cảm giác núm vú.

- Kỹ thuật khoang kép (Dual-Plane Technique): Theo BS. Brian Kinney, người có nhiều công trình nghiên cứu về kỹ thuật khoang kép, "Tiếp cận khoang kép qua đường nách cho phép tối ưu hóa cả độ che phủ của cơ ở phần trên túi và sự mềm mại tự nhiên ở phần dưới. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm để bóc tách chính xác hai mặt phẳng."

- Kiểm tra và cầm máu: Sử dụng camera nội soi để kiểm tra kỹ lưỡng khoang bóc tách, đảm bảo không có tổn thương mạch máu đang chảy và kích thước khoang phù hợp với túi độn đã chọn. Cầm máu cẩn thận bằng đốt điện hoặc các phương pháp khác.

- Đặt túi và đóng vết mổ: Đưa túi độn đã chọn vào khoang qua đường mổ nách. Khâu đóng các lớp mô và da theo từng lớp.

4. Thảo luận:

Phẫu thuật nâng ngực đường nách là một kỹ thuật phức tạp đòi hỏi kiến thức giải phẫu vững chắc và kỹ năng phẫu thuật tinh tế. Việc sử dụng nội soi đã mang lại những cải tiến đáng kể trong việc quan sát và giảm thiểu xâm lấn. Tuy nhiên, nguy cơ tổn thương các cấu trúc thần kinh và mạch máu vùng nách vẫn tồn tại nếu không tuân thủ các nguyên tắc giải phẫu. Các hội thảo và guideline của các hiệp hội PTTM uy tín như American Society of Plastic Surgeons (ASPS)International Society of Aesthetic Plastic Surgery (ISAPS) thường xuyên cập nhật các khuyến cáo về kỹ thuật và an toàn trong phẫu thuật nâng ngực.

5. Kết luận:

Bác sĩ CKII PTTM Quang Chung đi thăm bệnh nhân

“Hiểu biết sâu sắc về giải phẫu vùng nách là nền tảng không thể thiếu cho sự thành công và an toàn của phẫu thuật nâng ngực nội soi đường nách. Kỹ thuật bóc tách khoang đặt túi cần được thực hiện một cách tỉ mỉ, tôn trọng các cấu trúc giải phẫu quan trọng. Việc cập nhật kiến thức chuyên môn và tuân thủ các hướng dẫn từ các chuyên gia và hiệp hội uy tín là yếu tố then chốt để mang lại kết quả thẩm mỹ tối ưu và giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân” - Ông Nguyễn Quang Chung - Bác sĩ PTTM CKII cho hay.

6. Tài liệu tham khảo (ví dụ):

- Tebbetts, J. B. (2001). Endoscopic submuscular augmentation mammaplasty. Plastic and Reconstructive Surgery, 107(5), 1304-1313.

- Loeb, R. (1999). Subpectoral endoscopic augmentation mammaplasty: a preliminary report. Aesthetic Plastic Surgery, 23(2), 91-95.

- Kinney, B. M., & Brown, S. L. (2003). One thousand consecutive primary breast augmentations: establishing a safety benchmark. Plastic and Reconstructive Surgery, 111(6), 2443-2453.

- Gurtner, G. C., действия, и др. (Eds.). (2018). Plastic Surgery: Volume 3: Breast. Elsevier.

- American Society of Plastic Surgeons (ASPS) Guidelines and Position Statements.

- International Society of Aesthetic Plastic Surgery (ISAPS) Practice Guidelines.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ CKII Nguyễn Quang Chung

Đang công tác tại Bệnh viện thẩm mỹ Quốc Tế Asia 316 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10 - TP.HCM